- khiêm nhượng
- скромный; смиренный; скромность; скромно
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
National Economics University — Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Established January 25, 1956; 55 years ago (1956 01 25) Type Public Principal Pro … Wikipedia